Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giờ giấc
[giờ giấc]
|
schedule; timetable
Timetable of classes/lessons
He's very particular about working hours; He's a great stickler for working hours
We don't work the same hours, so it's a long time since I saw him; We don't work the same hours, so I haven't seen him for ages
To work fixed/unsocial hours
Từ điển Việt - Việt
giờ giấc
|
danh từ
thời gian dành cho từng việc
làm việc đúng giờ giấc quy định